Sách Tiếng Việt34(V)04 L504Luật tổ chức chính quyền địa phương và chỉ dẫn các quy
định có liên quan /
Giá tiền
| 350.000 |
UDC
| 34(V)04 |
Cutter
| L504 |
Tác giả CN
| Kim Phượng |
Nhan đề
| Luật tổ chức chính quyền địa phương và chỉ dẫn các quy
định có liên quan / Kim Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Phần I. Luật tổ chức chính quyền địa phương và công tác dân vận trong cơ quan hành chính Nhà nước, chính quyền các cấp;
Phần II. Luật đại biểu hội đồng nhân dân và luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân;
Phần III. Luật trưng cầu ý dân, luật tiếp công dân, Luật hòa giải ở cơ sở và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Phần IV. Luật dân quân tự vệ và văn bản hướng dẫn thi hành;
Phần V. Quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động cơ quan hành chính Nhà nước và đơn vị sự nghiệp;
Phần VI. Quy chế quản lý tài chính - kế toán đối với hoạt động của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân;
Phần VII. Quy định chế độ áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã, phường, thị trấn;
Phần VIII. Công tác phòng chống tham nhũng và thi đua - khen thưởng đối với cán bộ, công chức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính quyền địa phương |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Chính quyền địa phương |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10025967-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2EAEDBC-437D-42A3-A7F7-00A9CC76EEDE |
---|
005 | 201701131021 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000 |
---|
039 | |y20170113101651|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)04|bL504 |
---|
100 | |aKim Phượng |
---|
245 | |aLuật tổ chức chính quyền địa phương và chỉ dẫn các quy
định có liên quan / |cKim Phượng |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a404 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aPhần I. Luật tổ chức chính quyền địa phương và công tác dân vận trong cơ quan hành chính Nhà nước, chính quyền các cấp;
Phần II. Luật đại biểu hội đồng nhân dân và luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân;
Phần III. Luật trưng cầu ý dân, luật tiếp công dân, Luật hòa giải ở cơ sở và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Phần IV. Luật dân quân tự vệ và văn bản hướng dẫn thi hành;
Phần V. Quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động cơ quan hành chính Nhà nước và đơn vị sự nghiệp;
Phần VI. Quy chế quản lý tài chính - kế toán đối với hoạt động của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân;
Phần VII. Quy định chế độ áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã, phường, thị trấn;
Phần VIII. Công tác phòng chống tham nhũng và thi đua - khen thưởng đối với cán bộ, công chức. |
---|
650 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aQuy định |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10025967-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/10025967thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10025967
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10025968
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10025969
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|