UDC
| 37(V) |
Cutter
| CH 500 |
Tác giả CN
| Trường Chinh |
Nhan đề
| Chủ nghĩa Mác và văn hoá Việt nam / Trường Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb sự thật, 1974 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách nói lên mối quan hệ giữa văn hoá và xã hội, về lập trường văn hoá mác xít, về ưu điểm và nhược điểm của văn hoá dân tộc, về tính chất và nhiệm vụ văn hoá dân chủ mới Việt nam, về mặt trận văn hoá thống nhất... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10112095 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4235 |
---|
005 | 19961011 |
---|
008 | 101196s1974 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003194619|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a37(V)|bCH 500 |
---|
100 | |aTrường Chinh |
---|
245 | |aChủ nghĩa Mác và văn hoá Việt nam / |cTrường Chinh |
---|
260 | |aH. : |bNxb sự thật, |c1974 |
---|
300 | |a108tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aSách nói lên mối quan hệ giữa văn hoá và xã hội, về lập trường văn hoá mác xít, về ưu điểm và nhược điểm của văn hoá dân tộc, về tính chất và nhiệm vụ văn hoá dân chủ mới Việt nam, về mặt trận văn hoá thống nhất... |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10112095 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
990 | |aVN 2095|b10|cV|d37(V) CH 500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112095
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
37(V) CH 500
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|