Sách Tiếng Việt34(V)2 C 101Các nghị định của Chính phủ về quy chế đấu thầu và văn bản hướng dẫn thi hành
UDC
| 34(V)2 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các nghị định của Chính phủ về quy chế đấu thầu và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu các văn bản pháp luật của Chính phủ và các Bộ ngành liên quan trong công tác đấu thầu, cuốn sách là cẩm nang tra cứu bổ ích cho các cán bộ quản lý và đông đảo bạn đọc trong việc bảo đảm tính thống nhất, quản lý các hoạt động đấu thầu, tuyển chọn tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp và lựa chọn đối tác để thực hiện dự án hoặc từng phần dự án nhằm thực hiện tính cạnh tranh, công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu bảo đảm hiệu quả kinh tế, nâng cao chất lượng dự án |
Từ khóa tự do
| Quy chế đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10012756-9, 10201838 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6157 |
---|
005 | 20001031 |
---|
008 | 103100s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003205232|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)2|bC 101 |
---|
245 | |aCác nghị định của Chính phủ về quy chế đấu thầu và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu các văn bản pháp luật của Chính phủ và các Bộ ngành liên quan trong công tác đấu thầu, cuốn sách là cẩm nang tra cứu bổ ích cho các cán bộ quản lý và đông đảo bạn đọc trong việc bảo đảm tính thống nhất, quản lý các hoạt động đấu thầu, tuyển chọn tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp và lựa chọn đối tác để thực hiện dự án hoặc từng phần dự án nhằm thực hiện tính cạnh tranh, công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu bảo đảm hiệu quả kinh tế, nâng cao chất lượng dự án |
---|
653 | |aQuy chế đấu thầu |
---|
653 | |aNghị định |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10012756-9, 10201838 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10012756
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10012757
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10012758
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10012759
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10201838
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|