UDC
| 34(V).21 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các quy định mới về Doanh nghiệp Nhà nước : Tìm hiểu pháp luật |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. |
Tóm tắt
| Gồm: Luật doanh nghiệp Nhà nước; Các nghị định, quyết định, thông tư, quy chế, công văn, chỉ thị, thông báo liên quan đến vấn đề Doanh nghiệp Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Chỉ thị |
Từ khóa tự do
| Thông báo |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Từ khóa tự do
| Quy chế |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa tự do
| Công văn |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10005080-2 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3095 |
---|
005 | 19990401 |
---|
008 | 040199s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003180415|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V).21|bC 101 |
---|
245 | |aCác quy định mới về Doanh nghiệp Nhà nước : |bTìm hiểu pháp luật |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a339 tr. |
---|
520 | |aGồm: Luật doanh nghiệp Nhà nước; Các nghị định, quyết định, thông tư, quy chế, công văn, chỉ thị, thông báo liên quan đến vấn đề Doanh nghiệp Nhà nước |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aChỉ thị |
---|
653 | |aThông báo |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
653 | |aQuy chế |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aCông văn |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10005080-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10005080
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).21 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10005081
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).21 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10005082
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).21 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|