UDC
| 91(N6) |
Cutter
| C120 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Định |
Nhan đề
| Cẩm nang các nước Châu Phi / Đỗ Đức Định, Giang Thiệu Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách Khoa, 2010 |
Mô tả vật lý
| 411tr. ; 15x21cm |
Tóm tắt
| Để giúp bạn đọc tìm hiểu khái quát và rõ hơn về châu Phi và các nước Châu Phi, nhà xuất bản từ điển Bách khoa đã xuất bản cuốn sách "Cẩm nang các nước Châu Phi". Sách được chia thành hai phần: phần tổng quan và phần các nước châu Phi. phần tổng quan đi sâu phân tích sáu vấn đề:điều kiện tự nhiên; lịch sử hình thành; những đặc điểm chính trị; đặc điểm kinh tế; đặc điểm văn hóa xã hội môi trường; quan hệ hợp tác Việt Nam châu Phi...Phần các nước châu Phi, sách trình bày các đặc điểm cụ thể của 54 nước ở châu Phi |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10020433, 10020454 |
|
000
| 01118nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 13315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26458 |
---|
005 | 20110315095701.0 |
---|
008 | 110315s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004094034|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a91(N6)|bC120 |
---|
100 | |aĐỗ Đức Định |
---|
245 | |aCẩm nang các nước Châu Phi / |cĐỗ Đức Định, Giang Thiệu Thanh |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách Khoa, |c2010 |
---|
300 | |a411tr. ; |c15x21cm |
---|
520 | |aĐể giúp bạn đọc tìm hiểu khái quát và rõ hơn về châu Phi và các nước Châu Phi, nhà xuất bản từ điển Bách khoa đã xuất bản cuốn sách "Cẩm nang các nước Châu Phi". Sách được chia thành hai phần: phần tổng quan và phần các nước châu Phi. phần tổng quan đi sâu phân tích sáu vấn đề:điều kiện tự nhiên; lịch sử hình thành; những đặc điểm chính trị; đặc điểm kinh tế; đặc điểm văn hóa xã hội môi trường; quan hệ hợp tác Việt Nam châu Phi...Phần các nước châu Phi, sách trình bày các đặc điểm cụ thể của 54 nước ở châu Phi |
---|
653 | |aĐất nước |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10020433, 10020454 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020433
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91(N6) C120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020454
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91(N6) C120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|