Sách Tiếng Việt33 B108Báo cáo nghiên cứu công khai,minh bạch hoá ở Việt Nam so sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới
UDC
| 33 |
Cutter
| B108 |
Nhan đề
| Báo cáo nghiên cứu công khai,minh bạch hoá ở Việt Nam so sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbChính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách phân tích,trình bày khái niệm và những yêu cầu cụ thể của tính công khai minh bạch đối với hệ thống pháp luật,phân tích các chính sách,quy định pháp luật của Việt Nam có liên quan đến tính công khai minh bạch hoá và những yêu cầu cụ thể của các hiệp định quốc tế song phương và đa phương. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thương mại thế giới |
Từ khóa tự do
| Báo cáo nghiên cứu công khai minh bạch hoá ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kì |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10000849 |
|
000
| 01064nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17092 |
---|
005 | 20070320144117.0 |
---|
008 | 070320s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004072440|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a33|bB108 |
---|
245 | |aBáo cáo nghiên cứu công khai,minh bạch hoá ở Việt Nam so sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới |
---|
260 | |aH. : |bNxbChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCuốn sách phân tích,trình bày khái niệm và những yêu cầu cụ thể của tính công khai minh bạch đối với hệ thống pháp luật,phân tích các chính sách,quy định pháp luật của Việt Nam có liên quan đến tính công khai minh bạch hoá và những yêu cầu cụ thể của các hiệp định quốc tế song phương và đa phương. |
---|
653 | |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
653 | |aBáo cáo nghiên cứu công khai minh bạch hoá ở Việt Nam |
---|
653 | |aHiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kì |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10000849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000849
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33 B108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|