UDC
| 34(V)09 |
Cutter
| N 114 |
Tác giả CN
| Trịnh Đình Thể |
Nhan đề
| 50 năm gắn bó với nền tư pháp nhân dân / Trịnh Đình Thể |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb tư pháp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách là sự đúc kết những kinh nghiệm về cuộc đời công tác của một người đã có 50 năm cống hiến cho sự nghiệp xây dựng ngành tư pháp, kiên quyết đấu tranh cho sự công bằng, cho lẽ phải. 50 năm những điều nhớ lại; một số bài viết về đạo đức và nghiệp vụ tư pháp; các luận cứ bào chữa tâm đắc. Cuốn sách sẽ giúp ích bạn đọc, trước hết là những người làm công tác tư pháp, những người hàng ngày tiếp xúc với những nhu cầu pháp lý của người dân đúc rút kinh nghiệm, thấu hiểu hơn và chia sẻ những khó khăn, vất vả, tính đặc thù trong lao động của cán bộ bảo vệ pháp luật |
Từ khóa tự do
| 50 năm nền tư pháp |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(4): 10010730-2, 10022434 |
|
000
| 01123nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15227 |
---|
005 | 20051027100356.0 |
---|
008 | 051027s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003230755|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)09|bN 114 |
---|
100 | |aTrịnh Đình Thể |
---|
245 | |a50 năm gắn bó với nền tư pháp nhân dân / |cTrịnh Đình Thể |
---|
260 | |aH. : |bNxb tư pháp, |c2005 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách là sự đúc kết những kinh nghiệm về cuộc đời công tác của một người đã có 50 năm cống hiến cho sự nghiệp xây dựng ngành tư pháp, kiên quyết đấu tranh cho sự công bằng, cho lẽ phải. 50 năm những điều nhớ lại; một số bài viết về đạo đức và nghiệp vụ tư pháp; các luận cứ bào chữa tâm đắc. Cuốn sách sẽ giúp ích bạn đọc, trước hết là những người làm công tác tư pháp, những người hàng ngày tiếp xúc với những nhu cầu pháp lý của người dân đúc rút kinh nghiệm, thấu hiểu hơn và chia sẻ những khó khăn, vất vả, tính đặc thù trong lao động của cán bộ bảo vệ pháp luật |
---|
653 | |a50 năm nền tư pháp |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(4): 10010730-2, 10022434 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010730
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)09 N 114
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10010731
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)09 N 114
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10010732
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)09 N 114
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10022434
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)09 N 114
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|