Sách Tiếng Việt34(V) NH 100Nhà nước và pháp luật Việt nam trước thềm thế kỷ 21
UDC
| 34(V) |
Cutter
| NH 100 |
Tác giả TT
| Khoa luật đại học quốc gia Hà nội |
Nhan đề
| Nhà nước và pháp luật Việt nam trước thềm thế kỷ 21 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb công an nhân dân, 2002 |
Mô tả vật lý
| 675 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách là tập hợp các bài viết về các chuyên ngành lý luận nhà nước pháp luật, hiến pháp, hành chính, hình sự, dân sự, kinh doanh... thông qua các bài viết này tác giả đã làm sáng tỏ các mặt được và chưa được của khoa học pháp lý Việt nam. Đồng thời đưa ra nhiều luận cứ khoa học góp phần ngày càng hoàn thiện hơn nữa nền khoa học pháp lý Việt nam trước thềm thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10011397, 10017466, 10203922 |
|
000
| 00988nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13884 |
---|
005 | 20041004105627.0 |
---|
008 | 041004s2002 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003223523|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)|bNH 100 |
---|
110 | |aKhoa luật đại học quốc gia Hà nội |
---|
245 | |aNhà nước và pháp luật Việt nam trước thềm thế kỷ 21 |
---|
260 | |aH. : |bNxb công an nhân dân, |c2002 |
---|
300 | |a675 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách là tập hợp các bài viết về các chuyên ngành lý luận nhà nước pháp luật, hiến pháp, hành chính, hình sự, dân sự, kinh doanh... thông qua các bài viết này tác giả đã làm sáng tỏ các mặt được và chưa được của khoa học pháp lý Việt nam. Đồng thời đưa ra nhiều luận cứ khoa học góp phần ngày càng hoàn thiện hơn nữa nền khoa học pháp lý Việt nam trước thềm thế kỷ 21 |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10011397, 10017466, 10203922 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011397
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NH 100
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10017466
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NH 100
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10203922
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NH 100
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|