UDC
| N(523).3 |
Cutter
| H 203 |
Tác giả CN
| Judith Krantz |
Nhan đề
| Hẹn ngày tái ngộ. /, Tập 1:Tiểu thuyết /Judith Krantz, |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Phụ nữ, 2001 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sinh ra và lớn lên trong 1 gia đình giàu có, gia giáo và học thức từ nhỏ Eva đã sống trong sự giáo dục, chăm sóc tận tân "thái quá" của gia đình. Cuộc đời Eva trở nên thay đổi. Kể từ khi cô đi theo tiếng gọi của tình yêu bỏ trốn lên Paris với Alain. Cuộc sống đời thường với cô trở nên lạ lẫm bởi cô quen sống trong nhung lụa có kẻ hầu người hạ, liệu cô có vượt qua được mọi thử thách trong cuộc sống để tạo dựng hạnh phúc cho mình hay không? nhất là khi biết mình chỉ là người tình qua đường của Alain. Lời giải đáp sẽ tìm thấy trong "Hẹn ngày tái ngộ" của Judith Krant. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Hẹn ngày tái ngộ |
Tác giả(bs) CN
| Người dịch: Văn Hòa |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Văn Học(3): 7001321-3 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6606 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10319 |
---|
005 | 20010621 |
---|
008 | 062101s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003212729|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |aN(523).3|bH 203 |
---|
100 | |aJudith Krantz |
---|
245 | |aHẹn ngày tái ngộ. /, |pTập 1:Tiểu thuyết /|cJudith Krantz, |
---|
260 | |aH. : |bNxb Phụ nữ, |c2001 |
---|
300 | |a464 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aSinh ra và lớn lên trong 1 gia đình giàu có, gia giáo và học thức từ nhỏ Eva đã sống trong sự giáo dục, chăm sóc tận tân "thái quá" của gia đình. Cuộc đời Eva trở nên thay đổi. Kể từ khi cô đi theo tiếng gọi của tình yêu bỏ trốn lên Paris với Alain. Cuộc sống đời thường với cô trở nên lạ lẫm bởi cô quen sống trong nhung lụa có kẻ hầu người hạ, liệu cô có vượt qua được mọi thử thách trong cuộc sống để tạo dựng hạnh phúc cho mình hay không? nhất là khi biết mình chỉ là người tình qua đường của Alain. Lời giải đáp sẽ tìm thấy trong "Hẹn ngày tái ngộ" của Judith Krant. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aHẹn ngày tái ngộ |
---|
700 | |aNgười dịch: Văn Hòa |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Văn Học|j(3): 7001321-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
7001321
|
Giá Sách Văn Học
|
N(523).3 H 203
|
Sách Văn Học
|
1
|
|
|
2
|
7001322
|
Giá Sách Văn Học
|
N(523).3 H 203
|
Sách Văn Học
|
2
|
|
|
3
|
7001323
|
Giá Sách Văn Học
|
N(523).3 H 203
|
Sách Văn Học
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|