Sách Tiếng Việt34(V)1 Gi 462Giới thiệu pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính /
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| Gi 462 |
Nhan đề
| Giới thiệu pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính / Chủ biên: Nguyễn Quốc Việt |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách trình bày sự cần thiết và quan điểm chỉ đạo việc xây dựng Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2002, giới thiệu những nội dung cơ bản của Pháp lệnh, có phân tích và làm rõ những điểm mới của Pháp lệnh năm 2002 so với Pháp lệnh năm 1995 giúp bạn đọc nắm được những quy định mới của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002. |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Chủ biên: Nguyễn Quốc Việt |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(6): 10011973-7, 10017259 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10848 |
---|
005 | 20011008 |
---|
008 | 100801s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213916|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)1|bGi 462 |
---|
245 | |aGiới thiệu pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Việt |
---|
260 | |aTP.HCM : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c2002 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c 20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách trình bày sự cần thiết và quan điểm chỉ đạo việc xây dựng Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2002, giới thiệu những nội dung cơ bản của Pháp lệnh, có phân tích và làm rõ những điểm mới của Pháp lệnh năm 2002 so với Pháp lệnh năm 1995 giúp bạn đọc nắm được những quy định mới của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002. |
---|
653 | |aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
700 | |aChủ biên: Nguyễn Quốc Việt |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(6): 10011973-7, 10017259 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011973
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10011974
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10011975
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10011976
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10011977
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10017259
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 Gi 462
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|