Sách Tiếng Việt34(V).1 H 428Hỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và những văn bản hướng dẫn thi hành /
UDC
| 34(V).1 |
Cutter
| H 428 |
Tác giả CN
| Phan Đình Khánh |
Nhan đề
| Hỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và những văn bản hướng dẫn thi hành / Phan Đình Khánh |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh : Nxb TP.Hồ Chí Minh, 1997 |
Mô tả vật lý
| 931 tr. |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần: Phần thứ 1-Hỏi đáp về xử lý vi phạm hành chính;Phần thứ 2-Hệ thống các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và hướng dẫn thi hành(đã cập nhật đến tháng 04/1997) về các lĩnh vực: Nhà ở, đất đai, tài nguyên, môi trường, bảo vệ và kiểm dịch thực vật, lao động, thương mại, sản xuất kinh doanh, y tế, hải quan, văn hoá, thuế, kế toán thống kê, giao thông, quốc phòng, an ninh, trật tự, ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Đáp |
Từ khóa tự do
| Hỏi |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn thi hành |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10014161-3 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2247 |
---|
005 | 19990811 |
---|
008 | 081199s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003173837|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V).1|bH 428 |
---|
100 | |aPhan Đình Khánh |
---|
245 | |aHỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và những văn bản hướng dẫn thi hành / |cPhan Đình Khánh |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh : |bNxb TP.Hồ Chí Minh, |c1997 |
---|
300 | |a931 tr. |
---|
520 | |aSách gồm 2 phần: Phần thứ 1-Hỏi đáp về xử lý vi phạm hành chính;Phần thứ 2-Hệ thống các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và hướng dẫn thi hành(đã cập nhật đến tháng 04/1997) về các lĩnh vực: Nhà ở, đất đai, tài nguyên, môi trường, bảo vệ và kiểm dịch thực vật, lao động, thương mại, sản xuất kinh doanh, y tế, hải quan, văn hoá, thuế, kế toán thống kê, giao thông, quốc phòng, an ninh, trật tự, ngân hàng |
---|
653 | |aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aĐáp |
---|
653 | |aHỏi |
---|
653 | |aHướng dẫn thi hành |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10014161-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10014161
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10014162
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10014163
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|