UDC
| 34(V)65 |
Cutter
| C 455 |
Tác giả CN
| Nguyễn Độ |
Nhan đề
| Công pháp tụng. Quyển 1. / Tóm lược giảng văn /Nguyễn Độ, |
Thông tin xuất bản
| Sài gòn, 1975 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Sách đề cập tới hàng loạt các vấn đề liên quan đến công pháp tụng như: tính cách biệt lập của kỷ luật, các tranh tụng công pháp, các giải pháp tài phán nội dung và các pháp đình công pháp được trình bày ở phần thứ nhất. Phần thứ hai đề cập tới tổ chức, thẩm quyền và thủ tục tố tụng của các pháp đình công pháp. Ngoài ra sách còn nêu lên các nhận định về từ ngữ, tầm quan trọng, tính cách tân lập, linh động của công pháp tụng và định nghĩa công pháp tụng. Sách hướng dẫn học tập cho các sinh viên đồng thời ủy cố nền tư pháp. |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| Công pháp |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10014708 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10130 |
---|
005 | 20001205 |
---|
008 | 120500s1975 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003212202|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)65|bC 455 |
---|
100 | |aNguyễn Độ |
---|
245 | |aCông pháp tụng. Quyển 1. / |cNguyễn Độ, |pTóm lược giảng văn / |
---|
260 | |aSài gòn, |c1975 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aSách đề cập tới hàng loạt các vấn đề liên quan đến công pháp tụng như: tính cách biệt lập của kỷ luật, các tranh tụng công pháp, các giải pháp tài phán nội dung và các pháp đình công pháp được trình bày ở phần thứ nhất. Phần thứ hai đề cập tới tổ chức, thẩm quyền và thủ tục tố tụng của các pháp đình công pháp. Ngoài ra sách còn nêu lên các nhận định về từ ngữ, tầm quan trọng, tính cách tân lập, linh động của công pháp tụng và định nghĩa công pháp tụng. Sách hướng dẫn học tập cho các sinh viên đồng thời ủy cố nền tư pháp. |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aCông pháp |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10014708 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10014708
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|