|
Giá tiền
| 29.000 | |
UDC
| 34(V)66(075) | |
Cutter
| GI108 | |
Nhan đề
| Giáo trình tội phạm học : | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2015 | |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 20.5 cm. | |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm 8 chương, trình bày những vấn đề cơ bản liên quan đến ngành tội phạm học như: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội. | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Tội phạm học | |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10025735-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35488 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7800EADF-E544-417A-9951-036F668438B9 |
|---|
| 005 | 201611011130 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c29.000 |
|---|
| 039 | |a20161101112740|bthuvien3|y20161028090014|zthuvien2 |
|---|
| 080 | |a34(V)66(075)|bGI108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tội phạm học : |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2015 |
|---|
| 300 | |a227 tr. ; |c20.5 cm. |
|---|
| 520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm 8 chương, trình bày những vấn đề cơ bản liên quan đến ngành tội phạm học như: khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học, quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; phương pháp nghiên cứu của tội phạm học, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm, nhân thân người phạm tội. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTội phạm học |
|---|
| 852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10025735-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/10025735thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b2|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10025735
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)66(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
2
|
10025736
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)66(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
10025737
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)66(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|