|
Giá tiền
| 80.000 | |
UDC
| 34(V)01(075) | |
Cutter
| GI108 | |
Nhan đề
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam. | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2016 | |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 22 cm. | |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm 17 chương, trình bày một số vấn đề của luật Hiến pháp Việt Nam như: sự ra đời và phát triển của nề lập hiến, chế độ chính trị, chính sách kinh tế- xã hội- văn hóa- giáo dục; chính sách đối ngoại, quốc phòng và an ninh; quố tịch Việt Nam; quyền con người; nghĩa vụ và quyền công dân... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hiến pháp | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp | |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10025590-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35314 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 88168AAA-6F2F-4379-9FB2-527D551B4B9F |
|---|
| 005 | 201610271142 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c80.000 |
|---|
| 039 | |a20161027113903|bthuvien3|y20161024095110|zthuvien2 |
|---|
| 080 | |a34(V)01(075)|bGI108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam. |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 20 |
|---|
| 260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2016 |
|---|
| 300 | |a575 tr. ; |c22 cm. |
|---|
| 520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm 17 chương, trình bày một số vấn đề của luật Hiến pháp Việt Nam như: sự ra đời và phát triển của nề lập hiến, chế độ chính trị, chính sách kinh tế- xã hội- văn hóa- giáo dục; chính sách đối ngoại, quốc phòng và an ninh; quố tịch Việt Nam; quyền con người; nghĩa vụ và quyền công dân... |
|---|
| 650 | |a Luật hiến pháp |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |a Việt Nam |
|---|
| 653 | |a Luật hiến pháp |
|---|
| 852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10025590-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/10025590thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b7|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10025590
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)01(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:03-10-2024
|
|
|
2
|
10025591
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)01(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:13-12-2017
|
|
|
3
|
10025592
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)01(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|