UDC
| 34(V)51 |
Cutter
| Gi 108 |
Nhan đề
| Giáo trình tội phạm học |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb công an nhân dân, 1998 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 10 chương: chương 1: Khái niệm, đối tượng, vị trí và nhiệm vụ của tội phạm học; chương 2: Phương pháp luận và hệ phương pháp nghiên cứu của tội phạm học; chương 3: Tình hình tội phạm; chương 4: Nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm; chương 5: Nguyên nhân và diều kiện của tội phạm cụ thể; chương 6: Nhân thân người pham tội; chương 7: Phòng ngừa tình hình tội phạm; chương 8: Dự báo tình hình tội phạm và kế hoạch hóa hoạt động đấu tranh với tình hình tội pham; chương 9: Lịch sử phát triển của tư tưởng tội pham và trạng thái hiện nay của tội phạm học tư sản; chương 10: Sự phát triển và trạng thái hiện nay của tội phạm học xã hội chủ nghĩa. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tội phạm học |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10003210-1, 10010853 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3655 |
---|
005 | 19960508 |
---|
008 | 050896s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003183919|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)51|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình tội phạm học |
---|
260 | |aH. : |bNxb công an nhân dân, |c1998 |
---|
300 | |a251tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aSách gồm 10 chương: chương 1: Khái niệm, đối tượng, vị trí và nhiệm vụ của tội phạm học; chương 2: Phương pháp luận và hệ phương pháp nghiên cứu của tội phạm học; chương 3: Tình hình tội phạm; chương 4: Nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm; chương 5: Nguyên nhân và diều kiện của tội phạm cụ thể; chương 6: Nhân thân người pham tội; chương 7: Phòng ngừa tình hình tội phạm; chương 8: Dự báo tình hình tội phạm và kế hoạch hóa hoạt động đấu tranh với tình hình tội pham; chương 9: Lịch sử phát triển của tư tưởng tội pham và trạng thái hiện nay của tội phạm học tư sản; chương 10: Sự phát triển và trạng thái hiện nay của tội phạm học xã hội chủ nghĩa. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10003210-1, 10010853 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003210
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10003211
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10010853
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|