UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| L504 |
Nhan đề
| Luật tổ chức quốc hội |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 7 chương: Chương I: Vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của quốc hội; Chương II: Đại biểu quốc hội; Chương III: Ủy ban thường vụ quốc hội và chủ tịch quốc hội; Chương IV: Hội đồng dân tộc và các ủy ban của Quốc hội; Chương V: Kỳ họp Quốc hội; Chương VI: Tổng thư ký quốc hội, văn phòng quốc hội; Chương VII: Điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10024363-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12ABCB6A-FEB1-460B-B74E-D59741E35F28 |
---|
005 | 201512241021 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151224102321|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)1|bL504 |
---|
245 | |aLuật tổ chức quốc hội |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a87 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 7 chương: Chương I: Vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của quốc hội; Chương II: Đại biểu quốc hội; Chương III: Ủy ban thường vụ quốc hội và chủ tịch quốc hội; Chương IV: Hội đồng dân tộc và các ủy ban của Quốc hội; Chương V: Kỳ họp Quốc hội; Chương VI: Tổng thư ký quốc hội, văn phòng quốc hội; Chương VII: Điều khoản thi hành. |
---|
650 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10024363-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/icons/128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10024363
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10024364
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10024365
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10024366
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10024367
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|