|
UDC
| 34(V)41 | |
Cutter
| L504 | |
Nhan đề
| Luật nhà ở | |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2015 | |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 19 cm. | |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 13 chương: Chương I: Những quy định chung; Chương II: Sở hữu nhà ở; Chương III: Phát triển nhà ở; Chương IV: Chính sách về nhà ở xã hội; Chương V: Tài chính cho phát triển nhà ở; Chương VI: Quản lý sử dụng nhà ở; Chương VII: Quản lý, sử dụng nhà chung cư; Chương VIII: Giao dịch về nhà ở; Chương IX: Quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức cá nhân, nước ngoài; Chương X: Quản lý thông tin và cơ sở dữ liệu về nhà ở; Chương XI: Quản lý nhà nước về nhà ở; Chương XII: Giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật; Chương XIII: Điều khoản thi hành. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật | |
Từ khóa tự do
| Nhà ở | |
Từ khóa tự do
| Luật | |
Từ khóa tự do
| Luật nhà ở | |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10024318-22 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 30782 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 66E50CE1-8EC1-42E9-B4B0-6A5D8459F2AD |
|---|
| 005 | 201512240832 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20151224083442|zthuvien3 |
|---|
| 080 | |a34(V)41|bL504 |
|---|
| 245 | |aLuật nhà ở |
|---|
| 260 | |aH. : |bTư pháp, |c2015 |
|---|
| 300 | |a195 tr. ; |c19 cm. |
|---|
| 520 | |aCuốn sách gồm 13 chương: Chương I: Những quy định chung; Chương II: Sở hữu nhà ở; Chương III: Phát triển nhà ở; Chương IV: Chính sách về nhà ở xã hội; Chương V: Tài chính cho phát triển nhà ở; Chương VI: Quản lý sử dụng nhà ở; Chương VII: Quản lý, sử dụng nhà chung cư; Chương VIII: Giao dịch về nhà ở; Chương IX: Quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức cá nhân, nước ngoài; Chương X: Quản lý thông tin và cơ sở dữ liệu về nhà ở; Chương XI: Quản lý nhà nước về nhà ở; Chương XII: Giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật; Chương XIII: Điều khoản thi hành. |
|---|
| 650 | |aLuật |
|---|
| 653 | |aNhà ở |
|---|
| 653 | |aLuật |
|---|
| 653 | |aLuật nhà ở |
|---|
| 852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10024318-22 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/icons/126thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10024318
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)41 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
10024319
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)41 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
10024320
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)41 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
10024321
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)41 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
10024322
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)41 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|