UDC
| 34(09) |
Cutter
| L 302 |
Tác giả CN
| Thái Vĩnh Thắng |
Nhan đề
| Lịch sử lập hiến Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. |
Tóm tắt
| Phần A-Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam, gồm 5 mục: 1.Tư tưởng lập hiến ở Việt Nam trước cách mạng tháng 8/1945, 2.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản của Hiến Pháp 1946,, 3.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bảncủa Hiến pháp 1959, 4.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản cuả Hiến pháp 1980, 5.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản của Hiến pháp 1992; Phần B-Các Hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992. Phần này in toàn văn 4 bản Hiến pháp để bạn đọc tiện tra cứu, so sánh tiến trình lập hiến Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10005109-10, 10115085, 10115087-8 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3081 |
---|
005 | 19990401 |
---|
008 | 040199s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003180352|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(09)|bL 302 |
---|
100 | |aThái Vĩnh Thắng |
---|
245 | |aLịch sử lập hiến Việt Nam / |cThái Vĩnh Thắng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a283 tr. |
---|
520 | |aPhần A-Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam, gồm 5 mục: 1.Tư tưởng lập hiến ở Việt Nam trước cách mạng tháng 8/1945, 2.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản của Hiến Pháp 1946,, 3.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bảncủa Hiến pháp 1959, 4.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản cuả Hiến pháp 1980, 5.Hoàn cảnh ra đời và nội dung cơ bản của Hiến pháp 1992; Phần B-Các Hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992. Phần này in toàn văn 4 bản Hiến pháp để bạn đọc tiện tra cứu, so sánh tiến trình lập hiến Việt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10005109-10, 10115085, 10115087-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10005109
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(09) L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:25-01-2023
|
|
2
|
10005110
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(09) L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10115085
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(09) L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10115087
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(09) L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10115088
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(09) L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|