Sách Tiếng ViệtĐề tài34(V)93Thực trạng và phương hướng cải cách chế độ tiền lương đối với một số chức danh tư pháp /
UDC
| 34(V)93 |
UDC
| |
Tác giả CN
| Hà Thị Nga |
Nhan đề
| Thực trạng và phương hướng cải cách chế độ tiền lương đối với một số chức danh tư pháp / Hà Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : ,2004 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ; 28cm |
Mô tả vật lý
| tr.; |
Tóm tắt
| Đưa ra các giải pháp nhằm cải cách chế độ tiền lương của các ngạch công chức chuyên môn ngành tư pháp tương ứng với yêu cầu, nhiệm vụ góp phần làm lành mạnh, trong sạch đội ngũ cán bộ, nâng cao tinh thần trách nhiệm và hiệu suất công tác |
Từ khóa tự do
| Đề tài |
Từ khóa tự do
| Chức danh tư pháp |
Từ khóa tự do
| Cải cách tiền lương |
Địa chỉ
| 1Giá Đề Tài(1): 40000037 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/anh bia de tai/dt138,89thumbimage.jpg |
|
000
| 00947nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12443 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 23708 |
---|
005 | 201610131140 |
---|
008 | 100311s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161013113739|bthuvien3|c20151225100726|dthuvien3|y20151004091504|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)93 |
---|
080 | |bTH-506 |
---|
100 | |aHà Thị Nga |
---|
245 | |aThực trạng và phương hướng cải cách chế độ tiền lương đối với một số chức danh tư pháp / |cHà Thị Nga |
---|
260 | |aH. : |b,|c2004 |
---|
300 | |a295tr. ; |c28cm |
---|
300 | |atr.; |
---|
520 | |aĐưa ra các giải pháp nhằm cải cách chế độ tiền lương của các ngạch công chức chuyên môn ngành tư pháp tương ứng với yêu cầu, nhiệm vụ góp phần làm lành mạnh, trong sạch đội ngũ cán bộ, nâng cao tinh thần trách nhiệm và hiệu suất công tác |
---|
653 | |aĐề tài |
---|
653 | |aChức danh tư pháp |
---|
653 | |aCải cách tiền lương |
---|
852 | |a1|bGiá Đề Tài|j(1): 40000037 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/anh bia de tai/dt138,89thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|d0|b0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40000037
|
Giá Đề Tài
|
34(V)93
|
Đề Tài
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|