Sách Tiếng Việt34(V)2 L 504Luật thương mại năm 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành
UDC
| 34(V)2 |
Cutter
| L 504 |
Nhan đề
| Luật thương mại năm 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 855 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Đưa ra những quy định chung của luật thương mại năm 2005 và những quy định cụ thể về hoạt động mua bán hàng hoá Quốc tế, về xuất sứ hàng hoá, về dịch vụ giám định thương mại, nhượng quyền, xúc tiến thương mại |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10018501-3 |
|
000
| 00782nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22409 |
---|
005 | 20090322093735.0 |
---|
008 | 090322s2008 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004090623|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)2|bL 504 |
---|
245 | |aLuật thương mại năm 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a855 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aĐưa ra những quy định chung của luật thương mại năm 2005 và những quy định cụ thể về hoạt động mua bán hàng hoá Quốc tế, về xuất sứ hàng hoá, về dịch vụ giám định thương mại, nhượng quyền, xúc tiến thương mại |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10018501-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10018501
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10018502
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10018503
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|