Sách Tiếng Việt(05) N 305Niêm giám các điều ước Quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1995
UDC
| (05) |
Cutter
| N 305 |
Tác giả TT
| Bộ ngoại giao |
Nhan đề
| Niêm giám các điều ước Quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1995 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 688 tr. ; 22 cm |
Tóm tắt
| Gồm toàn văn các điều ước Quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký với bên nước ngoài trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, thương mại, văn hoá, khoa học, kĩ thuật, giáo dục, y tế |
Từ khóa tự do
| Điều ước Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10018495-7 |
|
000
| 00827nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22407 |
---|
005 | 20090322092316.0 |
---|
008 | 090322s2008 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004090620|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a(05)|bN 305 |
---|
110 | |aBộ ngoại giao |
---|
245 | |aNiêm giám các điều ước Quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1995 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a688 tr. ; |c22 cm |
---|
520 | |aGồm toàn văn các điều ước Quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký với bên nước ngoài trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, thương mại, văn hoá, khoa học, kĩ thuật, giáo dục, y tế |
---|
653 | |aĐiều ước Quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10018495-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10018495
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
(05) N 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10018496
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
(05) N 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10018497
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
(05) N 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|