Nhan đề
| Giới thiệu văn bản |
Mô tả vật lý
| tr.56-57 |
Tóm tắt
| Mục giới thiệu văn bản của tạp chí đăng toàn văn Quyết định số 143/2001/QĐ-TTg ngày 27/9/2001 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt "chương trình mục tiêu quốc gia xóa đói giảm nghèo và việc làm giai đoạn 2001-2005". Mục tiêu tổng hợp của chương trình nhằm tạo điều kiện thuận lợi, phù hợp để hỗ trợ người nghèo, hộ nghèo, xã nghèo, giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nâng cao tỷ lệ sử dụng thời gian lao động ở khu vực nông thôn, chuyển dịch cơ cấu lao động phù hợp với cơ cấu kinh tế, bảo đảm việc làm cho người có nhu cầu làm việc, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân. Chương trình này được thực hiện trong 5 năm (2001-2005). Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Từ khóa tự do
| Chương trình quốc gia xóa đói giảm nghèo |
Nguồn trích
| Lao động và xã hội- số 10 |
|
000
| 00000cac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9810 |
---|
005 | 20001025 |
---|
008 | 102500s vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004131025|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
245 | |aGiới thiệu văn bản |
---|
300 | |atr.56-57 |
---|
520 | |aMục giới thiệu văn bản của tạp chí đăng toàn văn Quyết định số 143/2001/QĐ-TTg ngày 27/9/2001 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt "chương trình mục tiêu quốc gia xóa đói giảm nghèo và việc làm giai đoạn 2001-2005". Mục tiêu tổng hợp của chương trình nhằm tạo điều kiện thuận lợi, phù hợp để hỗ trợ người nghèo, hộ nghèo, xã nghèo, giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nâng cao tỷ lệ sử dụng thời gian lao động ở khu vực nông thôn, chuyển dịch cơ cấu lao động phù hợp với cơ cấu kinh tế, bảo đảm việc làm cho người có nhu cầu làm việc, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân. Chương trình này được thực hiện trong 5 năm (2001-2005). Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
653 | |aChương trình quốc gia xóa đói giảm nghèo |
---|
773 | |tLao động và xã hội|gsố 10 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|