UDC
| 34(V)3 |
Cutter
| |
UDC
| |
Cutter
| QU-600 |
Tác giả TT
| Bộ tài nguyên và môi trường |
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 598tr. ; 28cm |
Mô tả vật lý
| tr.;cm |
Tóm tắt
| Các quy chuẩn kỹ thuật quản lý môi trường, chất lượng nước sinh hoạt và ăn uống, nước thải và chất thải công nghiệp; quy định pháp luật Việt Nam về môi trường; chính sách của nhà nước về các hoạt động môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, cam kết viết bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn kỹ thuật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10019353-4 |
|
000
| 00951nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23991 |
---|
005 | 20100401102045.0 |
---|
008 | 100401s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092219|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)3 |
---|
080 | |bQU-600 |
---|
110 | |aBộ tài nguyên và môi trường |
---|
245 | |aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường/ |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a598tr. ; |c28cm |
---|
300 | |atr.;|ccm |
---|
520 | |aCác quy chuẩn kỹ thuật quản lý môi trường, chất lượng nước sinh hoạt và ăn uống, nước thải và chất thải công nghiệp; quy định pháp luật Việt Nam về môi trường; chính sách của nhà nước về các hoạt động môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, cam kết viết bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aQuy chuẩn kỹ thuật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10019353-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019353
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
QU-600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019354
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
QU-600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|