Sách Tiếng Việt33.011(N414) B108Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc - 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978-2008) /
UDC
| 33.011(N414) |
Cutter
| B108 |
Tác giả CN
| Trâu Đông Đào |
Nhan đề
| Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc - 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978-2008) / Trâu Đông Đào |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 818tr. ; 16x24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tổng kết khá đầy đủ những thành tựu và hạn chế trên nhiều lĩnh vực trong công cuộc cải cách, mở cửa suốt 30 năm qua của Trung Quốc, qua đó rút ra những bài học kinh nghiệm bổ ích. Cuốn sách là tài liệu tham khảo đối với những nhà hoạch định chính sách, những nhà nghiên cứu lý luận và những độc giả quan tâm đến những vấn đề này |
Từ khóa tự do
| Cải cách thể chế |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa tự do
| (1978-2008) |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10020731-2, 10022423 |
|
000
| 01069nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26690 |
---|
005 | 20110328140656.0 |
---|
008 | 110328s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004095205|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a33.011(N414)|bB108 |
---|
100 | |aTrâu Đông Đào |
---|
245 | |aBáo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc - 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978-2008) / |cTrâu Đông Đào |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a818tr. ; |c16x24cm |
---|
520 | |aCuốn sách tổng kết khá đầy đủ những thành tựu và hạn chế trên nhiều lĩnh vực trong công cuộc cải cách, mở cửa suốt 30 năm qua của Trung Quốc, qua đó rút ra những bài học kinh nghiệm bổ ích. Cuốn sách là tài liệu tham khảo đối với những nhà hoạch định chính sách, những nhà nghiên cứu lý luận và những độc giả quan tâm đến những vấn đề này |
---|
653 | |aCải cách thể chế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |a(1978-2008) |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10020731-2, 10022423 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020731
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33.011(N414) B108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020732
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33.011(N414) B108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10022423
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33.011(N414) B108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:09-04-2016
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|