UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| S450 |
Tác giả TT
| Bộ tư pháp.Tạp chí dân chủ và pháp luật |
Nhan đề
| Số chuyên đề về công chứng hộ tịch, quốc tịch / Bộ tư pháp.Tạp chí dân chủ và pháp luật |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbTư pháp, 2007 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1: công chứng, Phần 2: Hộ tịch, quốc tịch, Phần 3: văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quốc tịch |
Từ khóa tự do
| Công chứng |
Từ khóa tự do
| Hộ tịch |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10001769-70 |
|
000
| 00754nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17661 |
---|
005 | 20070514110528.0 |
---|
008 | 070514s2007 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004074005|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)1|bS450 |
---|
110 | |aBộ tư pháp.Tạp chí dân chủ và pháp luật |
---|
245 | |aSố chuyên đề về công chứng hộ tịch, quốc tịch / |cBộ tư pháp.Tạp chí dân chủ và pháp luật |
---|
260 | |aH. : |bNxbTư pháp, |c2007 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1: công chứng, Phần 2: Hộ tịch, quốc tịch, Phần 3: văn bản pháp luật |
---|
653 | |aQuốc tịch |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aHộ tịch |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10001769-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10001769
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 S450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10001770
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 S450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|