UDC
| 34(V)9 |
Cutter
| CH312 |
Tác giả CN
| Anh Thơ |
Nhan đề
| Chính sách của nhà nước hỗ trợ người / Anh Thơ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Tư pháp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: Chính sách hỗ trợ đất sản xuất, đất ở, nhà ở và nước sinh hoạt cho hộ đồng bào dân tộc thiểu số nghèo, đời sống khó khăn.Ghi nợ lệ phí trước bạ nhà ở, đất ở.Miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp.Hỗ trợ xoá đói giảm nghèo, hướng dẫn người nghèo cách làm ăn, khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư, hỗ trợ sản xuất và phát triển nghành nghề các xã nghèo.Chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo.Chế độ khám chữa bệnh cho người nghèo.Trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo. |
Từ khóa tự do
| Chính sách hỗ trợ người nghèo |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10001370 |
|
000
| 01037nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15788 |
---|
005 | 201707041454 |
---|
008 | 060328s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170704144959|bthuvien3|y20151003231551|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)9|bCH312 |
---|
100 | |aAnh Thơ |
---|
245 | |aChính sách của nhà nước hỗ trợ người / |cAnh Thơ |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Tư pháp, |c2005 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: Chính sách hỗ trợ đất sản xuất, đất ở, nhà ở và nước sinh hoạt cho hộ đồng bào dân tộc thiểu số nghèo, đời sống khó khăn.Ghi nợ lệ phí trước bạ nhà ở, đất ở.Miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp.Hỗ trợ xoá đói giảm nghèo, hướng dẫn người nghèo cách làm ăn, khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư, hỗ trợ sản xuất và phát triển nghành nghề các xã nghèo.Chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo.Chế độ khám chữa bệnh cho người nghèo.Trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo. |
---|
653 | |aChính sách hỗ trợ người nghèo |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10001370 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach/10001370thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10001370
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)9 CH312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|