Sách Tiếng Việt34(V)1 CH 312Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói, giảm nghèo :
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| CH 312 |
Tác giả TT
| Vũ Cương |
Nhan đề
| Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói, giảm nghèo : Sách tham khảo / Người dịch: Vũ Cương, Trần Thị Hạnh, Lê Kim Tiến,... |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Văn hoá - Thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính của cuốn sách bao gồm tầm quan trọng của các chính sách đất đai, các quyền sở hữu tài sản đối với đất đai, các giao dịch về đất đai, mục đích sử dụng đất mà xã hội mong muốn, những thách thức ở phía trước. Cuốn sách nhằm giúp cho các cấp, các ngành cũng như tất cả những người quan tâm nghiên cứu vấn đề này. Hy vọng cuốn sách sẽ là một tài liệu tham khảo bổ ích cho việc vận dụng vào giải quyết các vấn đề liên quan đến chính sách đất đai, nông nghiệp nông thôn và giảm nghèo ở nước ta hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chính sách đất đai |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10010198, 10017476 |
|
000
| 01167nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14364 |
---|
005 | 20050411102749.0 |
---|
008 | 050411s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003225016|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)1|bCH 312 |
---|
110 | |aVũ Cương |
---|
245 | |aChính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói, giảm nghèo : |bSách tham khảo / |cNgười dịch: Vũ Cương, Trần Thị Hạnh, Lê Kim Tiến,... |
---|
260 | |aH. : |bNXB Văn hoá - Thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung chính của cuốn sách bao gồm tầm quan trọng của các chính sách đất đai, các quyền sở hữu tài sản đối với đất đai, các giao dịch về đất đai, mục đích sử dụng đất mà xã hội mong muốn, những thách thức ở phía trước. Cuốn sách nhằm giúp cho các cấp, các ngành cũng như tất cả những người quan tâm nghiên cứu vấn đề này. Hy vọng cuốn sách sẽ là một tài liệu tham khảo bổ ích cho việc vận dụng vào giải quyết các vấn đề liên quan đến chính sách đất đai, nông nghiệp nông thôn và giảm nghèo ở nước ta hiện nay. |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aChính sách đất đai |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10010198, 10017476 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010198
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 CH 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10017476
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 CH 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|