Sách Tiếng Việt636.04 D 550Dự thảo tiêu chuẩn kỹ thuật chăn nuôi một số gia súc, gia cầm
UDC
| 636.04 |
Cutter
| D 550 |
Nhan đề
| Dự thảo tiêu chuẩn kỹ thuật chăn nuôi một số gia súc, gia cầm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Nông thôn, 1971 |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Bộ nông nghiệp |
Tóm tắt
| Sách gồm: -Những quy định chung; -Những quy định cho từng loại gia súc, gia cầm; -Những đặc điểm kinh tế, kỹ thuật và những yêu cầu về năng suất, sản lượng với mỗi loại gia súc, gia cầm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Gia cầm |
Từ khóa tự do
| Gia súc |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10008476, 10111995 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4373 |
---|
005 | 20000523 |
---|
008 | 052300s1971 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003193051|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a636.04|bD 550 |
---|
245 | |aDự thảo tiêu chuẩn kỹ thuật chăn nuôi một số gia súc, gia cầm |
---|
260 | |aH. : |bNxb Nông thôn, |c1971 |
---|
300 | |a44tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aBộ nông nghiệp |
---|
520 | |aSách gồm: -Những quy định chung; -Những quy định cho từng loại gia súc, gia cầm; -Những đặc điểm kinh tế, kỹ thuật và những yêu cầu về năng suất, sản lượng với mỗi loại gia súc, gia cầm |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aGia cầm |
---|
653 | |aGia súc |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10008476, 10111995 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10008476
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
636.04 D 550
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10111995
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
636.04 D 550
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|