Sách Tiếng Việt34(V)44Luật giao thông đường bộ và các quy định mới nhất về giao thông vận tải quy định mới về đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe năm 2009/
UDC
| 34(V)44 |
Cutter
| |
UDC
| |
Cutter
| L504 |
Tác giả TT
| Bộ giao thông vận tải |
Nhan đề
| Luật giao thông đường bộ và các quy định mới nhất về giao thông vận tải quy định mới về đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe năm 2009/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 856tr. ; 27cm |
Mô tả vật lý
| tr.;cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các nghị định, quyết định, thông tư...về an toàn giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và những quy định mới về những vấn đề trên |
Từ khóa tự do
| Luật giao thông đường bộ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10019390-1 |
|
000
| 00884nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24004 |
---|
005 | 20100401105446.0 |
---|
008 | 100401s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092240|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)44 |
---|
080 | |bL504 |
---|
110 | |aBộ giao thông vận tải |
---|
245 | |aLuật giao thông đường bộ và các quy định mới nhất về giao thông vận tải quy định mới về đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe năm 2009/ |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a856tr. ; |c27cm |
---|
300 | |atr.;|ccm |
---|
520 | |aTập hợp các nghị định, quyết định, thông tư...về an toàn giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và những quy định mới về những vấn đề trên |
---|
653 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10019390-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019390
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019391
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|