UDC
| 34(V) |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy, số 1= : New law documents |
Thông tin xuất bản
| H. : Trung tâm thông tin thương mại, 2001 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. |
Tóm tắt
| Trong số này gồm các văn bản như: Nghị định của Chính phủ về công chứng, chứng thực. Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp. Quy định về tiền thuê đất, mặt nước, mặt biển áp dụng đối với các hình thức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và một số văn bản quan trọng khác |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Công chứng |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10009668 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5926 |
---|
005 | 20010508 |
---|
008 | 050801s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003204413|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp quy, số 1= : |bNew law documents |
---|
260 | |aH. : |bTrung tâm thông tin thương mại, |c2001 |
---|
300 | |a103 tr. |
---|
520 | |aTrong số này gồm các văn bản như: Nghị định của Chính phủ về công chứng, chứng thực. Chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp. Quy định về tiền thuê đất, mặt nước, mặt biển áp dụng đối với các hình thức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và một số văn bản quan trọng khác |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10009668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10009668
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|