UDC
| 34(V)11 |
Cutter
| D 107 |
Nhan đề
| Danh mục các đơn vị hành chính Việt nam= : Vietnam list of administrative divisions:song ngữ Việt -Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 1998 |
Mô tả vật lý
| 31tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Danh mục các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương .- Danh mục các quận huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.- Danh mục các xã, phường thị trấn. |
Từ khóa tự do
| Các đơn vị hành chính |
Từ khóa tự do
| Danh mục |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10015443-5 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3417 |
---|
005 | 19990901 |
---|
008 | 090199s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003183304|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)11|bD 107 |
---|
245 | |aDanh mục các đơn vị hành chính Việt nam= : |bVietnam list of administrative divisions:song ngữ Việt -Anh |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c1998 |
---|
300 | |a31tr. ; |c 19cm |
---|
520 | |aDanh mục các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương .- Danh mục các quận huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.- Danh mục các xã, phường thị trấn. |
---|
653 | |aCác đơn vị hành chính |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10015443-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015443
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)11 D 107
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015444
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)11 D 107
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015445
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)11 D 107
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|