Sách Tiếng Việt34(V)3 L504Luật bảo vệ môi trường và chính sách pháp luật liên quan đến chất thải , nước thải, khí thải, mức xử phạt /
Giá tiền
| 350000 |
UDC
| 34(V)3 |
Cutter
| L504 |
Tác giả CN
| Kim Phượng |
Nhan đề
| Luật bảo vệ môi trường và chính sách pháp luật liên quan đến chất thải , nước thải, khí thải, mức xử phạt / Kim Phượng |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| tr.423 ; cm.28 |
Tóm tắt
| Luật bảo vệ môi trường và định hướng giảm thiểu ô nhiễm môi trường; hệ thống quản lý môi trường - yêu cầu và hướng dẫn sử dụng; tìm hiều về ô nhiễm và các vấn nạn hiện nay ở Việt nam; Quy trình kỹ thuật, định mức kinh tế kỹ thuật; Công tác bảo vệ môi trường ở khu công nghiệp, khu kinh doanh; Tiêu chí phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm và công tác cải tạo, phục hồi môi trường ô nhiễm; Mức phạt và xử lí vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường; quản lí kinh phí bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| nước thải |
Từ khóa tự do
| khí thải |
Từ khóa tự do
| mức xử phạt |
Từ khóa tự do
| chất thải |
Từ khóa tự do
| chính sách |
Từ khóa tự do
| Luật bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10026726-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EAAF05A-090C-4B05-96B1-C8B27928F67D |
---|
005 | 201803201004 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 |
---|
039 | |a20180320100735|bthuvien3|c20180314161453|dthuvien3|y20180309145539|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(V)3|bL504 |
---|
100 | |aKim Phượng |
---|
245 | |aLuật bảo vệ môi trường và chính sách pháp luật liên quan đến chất thải , nước thải, khí thải, mức xử phạt / |cKim Phượng |
---|
260 | |aTp.HCM : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |atr.423 ; |ccm.28 |
---|
520 | |aLuật bảo vệ môi trường và định hướng giảm thiểu ô nhiễm môi trường; hệ thống quản lý môi trường - yêu cầu và hướng dẫn sử dụng; tìm hiều về ô nhiễm và các vấn nạn hiện nay ở Việt nam; Quy trình kỹ thuật, định mức kinh tế kỹ thuật; Công tác bảo vệ môi trường ở khu công nghiệp, khu kinh doanh; Tiêu chí phân cấp vùng rủi ro ô nhiễm và công tác cải tạo, phục hồi môi trường ô nhiễm; Mức phạt và xử lí vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường; quản lí kinh phí bảo vệ môi trường |
---|
653 | |anước thải |
---|
653 | |akhí thải |
---|
653 | |amức xử phạt |
---|
653 | |achất thải |
---|
653 | |achính sách |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |apháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10026726-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2018/10026726thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026726
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10026727
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10026728
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|