Sách Tiếng Việt32(V)1 B450Bộ quy tắc ứng xử cho công chức cấp phường - kinh nghiệm thành phố Hồ Chí Minh /
UDC
| 32(V)1 |
Cutter
| B450 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Ngọc Lan |
Nhan đề
| Bộ quy tắc ứng xử cho công chức cấp phường - kinh nghiệm thành phố Hồ Chí Minh / Đỗ Thị Ngọc Lan |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc những cơ sở lý luận để xây dựng bộ quy tắc ứng xử của công chức, giới thiệu những nội dung cơ bản về bộ Quy tắc ứng xử cho công chức cấp phường trên cơ sở khảo sát địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Cuốn sách được TS. Đỗ Thị Ngọc Lan hoàn thành trên cơ sở nghiên cứu, khảo sát thực tế của tác giả và nhóm nghiên cứu với đối tượng chủ yếu là công chức cấp xã, phường gồm: Văn phòng - Thống kê, Địa chính - Xây dựng, Đô thị và môi trường, Tài chính kế toán, Tư pháp - Hộ tịch, văn hóa - Xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Bộ quy tắc ứng xử |
Từ khóa tự do
| Công chức cấp phường |
Từ khóa tự do
| Thành phố Hồ Chí Minh |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10023056-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3188B5DC-5B77-4840-89DC-4EBDB20A9863 |
---|
005 | 201601251413 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160125140957|zthuvien2 |
---|
080 | |a32(V)1|bB450 |
---|
100 | |aĐỗ Thị Ngọc Lan |
---|
245 | |aBộ quy tắc ứng xử cho công chức cấp phường - kinh nghiệm thành phố Hồ Chí Minh / |cĐỗ Thị Ngọc Lan |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2013 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho bạn đọc những cơ sở lý luận để xây dựng bộ quy tắc ứng xử của công chức, giới thiệu những nội dung cơ bản về bộ Quy tắc ứng xử cho công chức cấp phường trên cơ sở khảo sát địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Cuốn sách được TS. Đỗ Thị Ngọc Lan hoàn thành trên cơ sở nghiên cứu, khảo sát thực tế của tác giả và nhóm nghiên cứu với đối tượng chủ yếu là công chức cấp xã, phường gồm: Văn phòng - Thống kê, Địa chính - Xây dựng, Đô thị và môi trường, Tài chính kế toán, Tư pháp - Hộ tịch, văn hóa - Xã hội. |
---|
650 | |aCông chức |
---|
653 | |aBộ quy tắc ứng xử |
---|
653 | |aCông chức cấp phường |
---|
653 | |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10023056-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2013/a91thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10023056
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)1 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10023057
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)1 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|