Sách Tiếng Việt34(V)4 QU 527Quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành= :
UDC
| 34(V)4 |
Cutter
| QU 527 |
Nhan đề
| Quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành= : Rencently issued documents on housing and land |
Thông tin xuất bản
| H., 1994 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. |
Tóm tắt
| Sách gồm các văn bản mới ban hành về quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Quyền sở hữu |
Từ khóa tự do
| Đất ở |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10100251 |
|
000
| 00000cac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1260 |
---|
005 | 20030221 |
---|
008 | 022103s1994 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003171324|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)4|bQU 527 |
---|
245 | |aQuyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành= : |bRencently issued documents on housing and land |
---|
260 | |aH., |c1994 |
---|
300 | |a90 tr. |
---|
520 | |aSách gồm các văn bản mới ban hành về quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành |
---|
653 | |aKinh doanh nhà ở |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aĐất ở |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10100251 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100251
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 QU 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|