Sách Tiếng Việt34(V)0 H 103267 mẫu văn bản hợp đồng thường dùng trong lĩnh vực hành chính, văn phòng, tư pháp, công chứng, chứng khoán, thương mại, đất đai và nhà ở /
UDC
| 34(V)0 |
Cutter
| H 103 |
Tác giả CN
| Lương Đức Cường |
Nhan đề
| 267 mẫu văn bản hợp đồng thường dùng trong lĩnh vực hành chính, văn phòng, tư pháp, công chứng, chứng khoán, thương mại, đất đai và nhà ở / Lương Đức Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động-xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 719 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Đưa ra các mẫu văn bản hợp đồng thường dùng trong các lĩnh vực hành chính, văn phòng, tư pháp, công chứng, chứng khoán, thương mại, đất đai và nhà ở |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Công chứng |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10018440-2 |
|
000
| 00930nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22388 |
---|
005 | 20090321144640.0 |
---|
008 | 090321s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004090555|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)0|bH 103 |
---|
100 | |aLương Đức Cường |
---|
245 | |a267 mẫu văn bản hợp đồng thường dùng trong lĩnh vực hành chính, văn phòng, tư pháp, công chứng, chứng khoán, thương mại, đất đai và nhà ở / |cLương Đức Cường |
---|
260 | |aH. : |bLao động-xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a719 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aĐưa ra các mẫu văn bản hợp đồng thường dùng trong các lĩnh vực hành chính, văn phòng, tư pháp, công chứng, chứng khoán, thương mại, đất đai và nhà ở |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aThương mại |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10018440-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10018440
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10018441
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10018442
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|