UDC
| 34(V)8 |
Cutter
| L 504 |
Nhan đề
| Luật ngân sách Nhà nước |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 8 chương phản ánh những vấn đề chính như sau: Những quy định chung; nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, các cơ quan khác của nhà nước và trách nhiệm, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân về ngân sách nhà nước; nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước; kiểm tra, thanh tra, khen tưhưởng và xử lý vi phạm; điều khoản thi hành. |
Từ khóa tự do
| Luật ngân sách nhà nước |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(4): 10002227-9, 10002375 |
|
000
| 00842nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11632 |
---|
005 | 201706261557 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170626155326|bthuvien3|y20151003215139|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)8|bL 504 |
---|
245 | |aLuật ngân sách Nhà nước |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm 8 chương phản ánh những vấn đề chính như sau: Những quy định chung; nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, các cơ quan khác của nhà nước và trách nhiệm, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân về ngân sách nhà nước; nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước; kiểm tra, thanh tra, khen tưhưởng và xử lý vi phạm; điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aLuật ngân sách nhà nước |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(4): 10002227-9, 10002375 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach/10002229thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10002227
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)8 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10002228
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)8 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10002229
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)8 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10002375
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)8 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|