UDC
| 386 |
Cutter
| NGH 250 |
Tác giả CN
| Carnegie |
Nhan đề
| Nghệ thuật ứng xử 100 điều tâm đắc / Carnegie |
Thông tin xuất bản
| Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2002 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nghệ thuật ứng xử trong giao tiếp có tầm quan trọng to lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên trong mọi lĩnh vực kinh tế, ngoại giao, ứng xử giao tiếp ngoài khả năng nhanh nhạy thì người tham gia ứng xử đòi hỏi phải có trình độ hiểu biết nhất định. Cuốn sách là tập hợp những điều tâm đắc nhất trong thuật ứng xử của Carnegie - nhà tâm lý số 1 của nước Mỹ. Cuốn sách gồm 5 phần với 26 chương thể hiện những nội dung cơ bản sau: Chìa khóa đổi đời, thuật biểu hiện ma lực, giao tiếp với nữ giới, những gương mặt sáng về cuộc đời, bạn hoàn toàn có thể trở thành 1 con rồng. |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Biên dịch: Trần Sinh, Minh Giang |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10002143-5 |
|
000
| 01115nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11442 |
---|
005 | 201706201604 |
---|
008 | 041802s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170620160038|bthuvien3|y20151003214635|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a386|bNGH 250 |
---|
100 | |aCarnegie |
---|
245 | |aNghệ thuật ứng xử 100 điều tâm đắc / |cCarnegie |
---|
260 | |aThanh hóa : |bNxb Thanh hóa, |c2002 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aNghệ thuật ứng xử trong giao tiếp có tầm quan trọng to lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên trong mọi lĩnh vực kinh tế, ngoại giao, ứng xử giao tiếp ngoài khả năng nhanh nhạy thì người tham gia ứng xử đòi hỏi phải có trình độ hiểu biết nhất định. Cuốn sách là tập hợp những điều tâm đắc nhất trong thuật ứng xử của Carnegie - nhà tâm lý số 1 của nước Mỹ. Cuốn sách gồm 5 phần với 26 chương thể hiện những nội dung cơ bản sau: Chìa khóa đổi đời, thuật biểu hiện ma lực, giao tiếp với nữ giới, những gương mặt sáng về cuộc đời, bạn hoàn toàn có thể trở thành 1 con rồng. |
---|
653 | |aNghệ thuật ứng xử |
---|
700 | |aBiên dịch: Trần Sinh, Minh Giang |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10002143-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach/10002143thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10002143
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
386 NGH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10002144
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
386 NGH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10002145
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
386 NGH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|