UDC
| 34(V) |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy, tập 19= : New law documents |
Thông tin xuất bản
| H. : Trung tâm thông tin thương mại, 2002 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 29 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm 19 văn bản pháp luật được Quốc hội, Chính phủ và các Bộ, ngành ban hành trong tháng 5 và tháng 6 năm 2002 liên quan đến các vấn đề như tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt nam. Pháp lệnh về bưu chính - viễn thông, Điều lệ bảo vệ thực vật, kiểm dịch thực vật, quản lý thuốc bảo vệ thực vật... nhằm nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước bằng pháp luật, giúp cho các ngành, các cấp và mọi người dân có điều kiện tìm hiểu và thực thưi văn bản pháp luật chính xác và thống nhất, không ngừng hoàn thiện và nâng cao nền pháp chế XHCN. |
Từ khóa tự do
| Điều lệ |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh bưu chính viễn thông |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10009626 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10554 |
---|
005 | 20010621 |
---|
008 | 062101s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213048|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp quy, tập 19= : |bNew law documents |
---|
260 | |aH. : |bTrung tâm thông tin thương mại, |c2002 |
---|
300 | |a80 tr. ; |c 29 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm 19 văn bản pháp luật được Quốc hội, Chính phủ và các Bộ, ngành ban hành trong tháng 5 và tháng 6 năm 2002 liên quan đến các vấn đề như tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt nam. Pháp lệnh về bưu chính - viễn thông, Điều lệ bảo vệ thực vật, kiểm dịch thực vật, quản lý thuốc bảo vệ thực vật... nhằm nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước bằng pháp luật, giúp cho các ngành, các cấp và mọi người dân có điều kiện tìm hiểu và thực thưi văn bản pháp luật chính xác và thống nhất, không ngừng hoàn thiện và nâng cao nền pháp chế XHCN. |
---|
653 | |aĐiều lệ |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aPháp lệnh bưu chính viễn thông |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10009626 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10009626
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|