Sách Tiếng Việt34(V)134 M 458151 câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực :
UDC
| 34(V)134 |
Cutter
| M 458 |
Tác giả CN
| Trần Huyền Nga |
Nhan đề
| 151 câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực : Có phụ lục văn bản pháp luật / Trần Huyền Nga |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Nxb TP.HCM, 2002 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần. Phần thứ nhất được biên soạn dưới dạng các câu hỏi - đáp, trình bày các nội dung cơ bản của pháp luật về đăng ký hộ tịch, đăng ký và quản lý hộ khẩu, cấp và sử dụng giấy chứng minh nhân dân, tổ chức và hoạt động của công chứng, chứng thực. Phần thứ hai cung cấp cho bạn đọc những văn bản hiện hành về các vấn đề nêu trên. |
Từ khóa tự do
| Công chứng |
Từ khóa tự do
| Hộ tịch |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10012383-5 |
|
000
| 00952nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11450 |
---|
005 | 20020419 |
---|
008 | 041902s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003214652|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)134|bM 458 |
---|
100 | |aTrần Huyền Nga |
---|
245 | |a151 câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực : |bCó phụ lục văn bản pháp luật / |cTrần Huyền Nga |
---|
260 | |aTP.HCM : |bNxb TP.HCM, |c2002 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c 21 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần. Phần thứ nhất được biên soạn dưới dạng các câu hỏi - đáp, trình bày các nội dung cơ bản của pháp luật về đăng ký hộ tịch, đăng ký và quản lý hộ khẩu, cấp và sử dụng giấy chứng minh nhân dân, tổ chức và hoạt động của công chứng, chứng thực. Phần thứ hai cung cấp cho bạn đọc những văn bản hiện hành về các vấn đề nêu trên. |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aHộ tịch |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10012383-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10012383
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10012384
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10012385
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|