Sách Tiếng Việt34(V)134 C 101Các quy định pháp luật về công chứng, giám định, hộ khẩu và hộ tịch
UDC
| 34(V)134 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về công chứng, giám định, hộ khẩu và hộ tịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Sách tập hợp 31 văn bản pháp luật liên quan tới công chứng, giám định, hộ khẩu và hộ tịch. Các văn bản được sắp xếp theo 4 vấn đề: Quy định về công chứng. Quy định về giám định. Quy định về hộ khẩu. Quy định về hộ tịch. |
Từ khóa tự do
| Công chứng |
Từ khóa tự do
| Hộ khẩu |
Từ khóa tự do
| Giám định |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hộ tịch |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10013435-7 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10613 |
---|
005 | 20010723 |
---|
008 | 072301s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213302|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)134|bC 101 |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về công chứng, giám định, hộ khẩu và hộ tịch |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2002 |
---|
300 | |a395 tr. ; |c 20,5 cm |
---|
520 | |aSách tập hợp 31 văn bản pháp luật liên quan tới công chứng, giám định, hộ khẩu và hộ tịch. Các văn bản được sắp xếp theo 4 vấn đề: Quy định về công chứng. Quy định về giám định. Quy định về hộ khẩu. Quy định về hộ tịch. |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aHộ khẩu |
---|
653 | |aGiám định |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHộ tịch |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10013435-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013435
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013436
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10013437
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|