Sách Tiếng Việt34(V)90 C 101Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động :
UDC
| 34(V)90 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động : The legal documents guiding the implementation of labor code. Song ngữ Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb lao động, 2005 |
Mô tả vật lý
| 1079 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính cuốn sách, tác giả đề cập đến những vấn đề sau; Bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam (sửa đổi, bổ sung năm 2002); Quy định về hợp đồng lao động; Quy định về thỏa ước lao động tập thể; quy định về việc làm; quy định về tiền lương; Quy định về thời gian làm việc thời giờ nghỉ ngơi; Quy định về an toàn, vệ sinh lao động; Quy định về kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất... |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10010709-11 |
|
000
| 01032nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14978 |
---|
005 | 20051003105416.0 |
---|
008 | 051003s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003230336|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)90|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động : |bThe legal documents guiding the implementation of labor code. Song ngữ Việt Anh |
---|
260 | |aH. : |bNxb lao động, |c2005 |
---|
300 | |a1079 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung chính cuốn sách, tác giả đề cập đến những vấn đề sau; Bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam (sửa đổi, bổ sung năm 2002); Quy định về hợp đồng lao động; Quy định về thỏa ước lao động tập thể; quy định về việc làm; quy định về tiền lương; Quy định về thời gian làm việc thời giờ nghỉ ngơi; Quy định về an toàn, vệ sinh lao động; Quy định về kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất... |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10010709-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010709
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)90 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10010710
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)90 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10010711
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)90 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|