Sách Tiếng Việt34(V)045 QU600Quy chế tuyển chọn, đề cử, quản lý cán bộ quy định mới về xử lý kỷ luật, chế độ bồi dưỡng và trách nhiệm bồi thường đối với công chức, viên chức 2012 /
UDC
| 34(V)045 |
Cutter
| QU600 |
Tác giả CN
| Thùy Linh |
Nhan đề
| Quy chế tuyển chọn, đề cử, quản lý cán bộ quy định mới về xử lý kỷ luật, chế độ bồi dưỡng và trách nhiệm bồi thường đối với công chức, viên chức 2012 / Thùy Linh, Việt Trinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 463tr.: ; 28 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày về các luật: Cán bộ công chức, viên chức, luật bồi thường nhà đất; Trình bày các chế độ và chính sách; quy tắc ứng xử; quy định về khen thưởng, xử lý kỷ luật công chức, viên chức |
Từ khóa tự do
| Bồi thường |
Từ khóa tự do
| Cán bộ quản lý |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Viên chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10021939-40 |
|
000
| 00938nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 14238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29917 |
---|
005 | 20130401093045.0 |
---|
008 | 130401s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004101435|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)045|bQU600 |
---|
100 | |aThùy Linh |
---|
245 | |aQuy chế tuyển chọn, đề cử, quản lý cán bộ quy định mới về xử lý kỷ luật, chế độ bồi dưỡng và trách nhiệm bồi thường đối với công chức, viên chức 2012 / |cThùy Linh, Việt Trinh |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a463tr.: ; |c28 cm |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày về các luật: Cán bộ công chức, viên chức, luật bồi thường nhà đất; Trình bày các chế độ và chính sách; quy tắc ứng xử; quy định về khen thưởng, xử lý kỷ luật công chức, viên chức |
---|
653 | |aBồi thường |
---|
653 | |aCán bộ quản lý |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aViên chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10021939-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10021939
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)045 QU600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10021940
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)045 QU600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|