Sách Tiếng Việt34(V)421Tìm hiểu hướng dẫn mới nhất về sửa đổi, bổ sung luật đấu thầu, lựa chọn nhà thầu, cấp giấy phép xây dựng công trình /
UDC
| 34(V)421 |
Cutter
| |
UDC
| |
Cutter
| T310 |
Tác giả CN
| Quý Long |
Nhan đề
| Tìm hiểu hướng dẫn mới nhất về sửa đổi, bổ sung luật đấu thầu, lựa chọn nhà thầu, cấp giấy phép xây dựng công trình / Quý Long, Kim Thư |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 484tr.: ; 28 cm |
Mô tả vật lý
| tr.: cm |
Tóm tắt
| Bao gồm 7 phần: về hướng dẫn xử lý tình huống trong đầu tư xây dựng công trình và hoạt động xây dựng, công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu, quản lý chất lượng công trình xây dựng đối với chủ đầu tư, Một số quy định về luật đấu thầu, lựa chọn nhà thầu... |
Từ khóa tự do
| Luật đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Giấy phép |
Từ khóa tự do
| Nhà thầu |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10021674-6 |
|
000
| 01030nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 14126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29747 |
---|
005 | 20130322152111.0 |
---|
008 | 130322s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004101133|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)421 |
---|
080 | |bT310 |
---|
100 | |aQuý Long |
---|
245 | |aTìm hiểu hướng dẫn mới nhất về sửa đổi, bổ sung luật đấu thầu, lựa chọn nhà thầu, cấp giấy phép xây dựng công trình / |cQuý Long, Kim Thư |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a484tr.: ; |c28 cm |
---|
300 | |atr.:|c cm |
---|
520 | |aBao gồm 7 phần: về hướng dẫn xử lý tình huống trong đầu tư xây dựng công trình và hoạt động xây dựng, công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu, quản lý chất lượng công trình xây dựng đối với chủ đầu tư, Một số quy định về luật đấu thầu, lựa chọn nhà thầu... |
---|
653 | |aLuật đấu thầu |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aGiấy phép |
---|
653 | |aNhà thầu |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10021674-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10021674
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
T310
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10021675
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
T310
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10021676
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
T310
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|