UDC
| 34(v)421 |
Cutter
| |
UDC
| |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng / Nguyễn Minh Hằng dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 735tr.: ; 23 cm |
Mô tả vật lý
| tr.: cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết về hợp đồng; nghĩa vụ, trách nhiệm. Hành vi pháp lý, sự kiện pháp lý; quy phạm mệnh lệnh và trật tự công cộng. Thiện chí và trung thực, lỗi, vi phạm, thiệt hại, bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường. Sự triệt tiêu của hợp đồng hoặc một điều khoản của hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ hợp đồng |
Mã xếp giá
| 1Giá Từ Điển(1): 5000027 |
|
000
| 00884nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13856 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 28069 |
---|
005 | 201605261612 |
---|
008 | 120614s2011 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160526161328|bthuvien3|c20160526161216|dthuvien3|y20151004100315|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(v)421 |
---|
080 | |bC 101 |
---|
245 | |aCác thuật ngữ hợp đồng thông dụng / |cNguyễn Minh Hằng dịch |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2011 |
---|
300 | |a735tr.: ; |c23 cm |
---|
300 | |atr.:|c cm |
---|
520 | |aCuốn sách viết về hợp đồng; nghĩa vụ, trách nhiệm. Hành vi pháp lý, sự kiện pháp lý; quy phạm mệnh lệnh và trật tự công cộng. Thiện chí và trung thực, lỗi, vi phạm, thiệt hại, bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường. Sự triệt tiêu của hợp đồng hoặc một điều khoản của hợp đồng |
---|
653 | |aThuật ngữ hợp đồng |
---|
852 | |a1|bGiá Từ Điển|j(1): 5000027 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tu dien/td22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
5000027
|
Giá Từ Điển
|
C 101
|
Từ Điển
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|