UDC
| 34(v)12 |
Cutter
| T 450 |
Tác giả CN
| Thái Vĩnh Thắng |
Nhan đề
| Tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước / Thái Vĩnh Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2011 |
Mô tả vật lý
| 314tr.: ; 21 cm |
Tóm tắt
| Phân tích và lý giải cách tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước trong các kiểu và mô hình nhà nước khác nhau, tìm ra những nguyên lý, bài học kinh nghiệm để phục vụ công cuộc xây dựng và hoàn thiện việc tổ chức bộ máy nhà nước ta phù hợp với các đặc trưng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân |
Từ khóa tự do
| Tổ chức kiểm soát quyền lực nhà nước |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(7): 10021074-5, 10021372-6 |
|
000
| 00908nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 13740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27953 |
---|
005 | 20120611111331.0 |
---|
008 | 120611s2011 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004095850|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(v)12|bT 450 |
---|
100 | |aThái Vĩnh Thắng |
---|
245 | |aTổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước / |cThái Vĩnh Thắng |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2011 |
---|
300 | |a314tr.: ; |c21 cm |
---|
520 | |aPhân tích và lý giải cách tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước trong các kiểu và mô hình nhà nước khác nhau, tìm ra những nguyên lý, bài học kinh nghiệm để phục vụ công cuộc xây dựng và hoàn thiện việc tổ chức bộ máy nhà nước ta phù hợp với các đặc trưng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân |
---|
653 | |aTổ chức kiểm soát quyền lực nhà nước |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(7): 10021074-5, 10021372-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10021074
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10021075
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10021372
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10021373
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10021374
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10021375
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10021376
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)12 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|