Sách Tiếng Việt34(V)12 Đ 452Đổi mới hoàn thiện bộ máy nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay /
UDC
| 34(V)12 |
Cutter
| Đ 452 |
Tác giả CN
| Lê Minh Thông |
Nhan đề
| Đổi mới hoàn thiện bộ máy nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay / Lê Minh Thông |
Thông tin xuất bản
| H. : ,2011 |
Mô tả vật lý
| 599tr., ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm các vấn đề: Yêu cầu đổi mới bộ máy nhà nước CHXHCNVN trong lịch sử lập hiến Việt nam. Thực trạng mô hình tổ chức bộ máy nhà nước Việt nam từ năm 1992 đến nay. Phương hướng đổi mới mô hình tổ chức bộ máy nhà nước ở Việt nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhân dân |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước pháp quyền |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10020840-1, 10021127 |
|
000
| 00951nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27190 |
---|
005 | 20110627155443.0 |
---|
008 | 110627s2011 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004095532|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)12|bĐ 452 |
---|
100 | |aLê Minh Thông |
---|
245 | |aĐổi mới hoàn thiện bộ máy nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay / |cLê Minh Thông |
---|
260 | |aH. : |b,|c2011 |
---|
300 | |a599tr., ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm các vấn đề: Yêu cầu đổi mới bộ máy nhà nước CHXHCNVN trong lịch sử lập hiến Việt nam. Thực trạng mô hình tổ chức bộ máy nhà nước Việt nam từ năm 1992 đến nay. Phương hướng đổi mới mô hình tổ chức bộ máy nhà nước ở Việt nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhân dân |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10020840-1, 10021127 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020840
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)12 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020841
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)12 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10021127
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)12 Đ 452
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|