Sách Tiếng Việt34(05) N305Niên giám các điều ước quốc tế nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 2006/
UDC
| 34(05) |
Cutter
| N305 |
Nhan đề
| Niên giám các điều ước quốc tế nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 2006/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 269tr. ; 15x22cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm toàn văn các điều ước quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký với bên nước ngoài trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, thương mại, văn hoá, khoa học kỹ thuật... nhằm cung cấp cho bạn đọc những điều ước quốc tế vừa ký và còn tính thời sự, đáp ứng yêu cầu hệ thống và cập nhật của bạn đọc. |
Từ khóa tự do
| Điều ước quốc tế |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Từ khóa tự do
| Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Năm 2006 |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10020748-9 |
|
000
| 00982nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26699 |
---|
005 | 201511271620 |
---|
008 | 110328s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151127162159|bthuvien3|y20151004095229|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(05)|bN305 |
---|
245 | |aNiên giám các điều ước quốc tế nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 2006/ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a269tr. ; |c15x22cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm toàn văn các điều ước quốc tế nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký với bên nước ngoài trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, thương mại, văn hoá, khoa học kỹ thuật... nhằm cung cấp cho bạn đọc những điều ước quốc tế vừa ký và còn tính thời sự, đáp ứng yêu cầu hệ thống và cập nhật của bạn đọc. |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
653 | |aNăm 2006 |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10020748-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/icons/niengiam2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020748
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(05) N305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020749
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(05) N305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|