Sách Tiếng Việt3KV Đ309Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam khóa XI quy định mới về công tác xây dựng và phát triển cơ sở Đảng năm 2011 /
UDC
| 3KV |
Cutter
| Đ309 |
Tác giả CN
| Thùy Linh |
Nhan đề
| Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam khóa XI quy định mới về công tác xây dựng và phát triển cơ sở Đảng năm 2011 / Thùy Linh, Việt Chi |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 490tr. ; 19x27cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giúp cho cấp ủy các cấp và cán bộ làm công tác Đảng, các đảng viên biết kết quả Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI, chủ trương , đường lối của Đảng, cập nhật kiến thức, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng về nghiệp vụ công tác Đảng, phát huy tính năng động, sáng tạo, đổi mới phương thức lãnh đạo để đáp ứng yêu cầu phát triển Đảng trong tình hình mới. |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khóa XI |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10020763-4 |
|
000
| 00994nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 13530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26707 |
---|
005 | 201511271643 |
---|
008 | 110328s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151127164449|bthuvien3|y20151004095243|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a3KV|bĐ309 |
---|
100 | |aThùy Linh |
---|
245 | |aĐiều lệ Đảng cộng sản Việt Nam khóa XI quy định mới về công tác xây dựng và phát triển cơ sở Đảng năm 2011 / |cThùy Linh, Việt Chi |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a490tr. ; |c19x27cm |
---|
520 | |aCuốn sách giúp cho cấp ủy các cấp và cán bộ làm công tác Đảng, các đảng viên biết kết quả Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI, chủ trương , đường lối của Đảng, cập nhật kiến thức, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng về nghiệp vụ công tác Đảng, phát huy tính năng động, sáng tạo, đổi mới phương thức lãnh đạo để đáp ứng yêu cầu phát triển Đảng trong tình hình mới. |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aKhóa XI |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10020763-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/icons/dieuledangkhoaxithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020763
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV Đ309
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020764
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV Đ309
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|