Sách Tiếng Việt9(V)2 Đ103Đại cương, lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX /
UDC
| 9(V)2 |
Cutter
| Đ103 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoài Văn |
Nhan đề
| Đại cương, lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX / Nguyễn Hoài Văn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 369tr. ; 15x21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách làm rõ nguyên nhân, những điều kiện kinh tế - xã hội dẫn đến sự suy giảm của tư tưởng chính trị Nho giáo thời kỳ này, kiểm sát mô hình nhà nước vua Lê chúa Trịnh thời Lê Trung Hưng - một chính quyền lưỡng chế; phân tích tìm hiểu đời sống tư tưởng văn hóa thời Mạc - Lê - Trịnh để cho thất hệ tư tưởng chính thống Nhà nước ( Tống Nho) đã suy yếu và dần mất vị thế độc tôn trước sự trỗi dậy của nền văn hóa dân gian với các trào lưu tư tưởng phi chính thống ( Đạo, Phật) |
Từ khóa tự do
| Lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10020602-3 |
|
000
| 01101nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 13450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26627 |
---|
005 | 20110325153518.0 |
---|
008 | 110325s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004095001|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a9(V)2|bĐ103 |
---|
100 | |aNguyễn Hoài Văn |
---|
245 | |aĐại cương, lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX / |cNguyễn Hoài Văn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a369tr. ; |c15x21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách làm rõ nguyên nhân, những điều kiện kinh tế - xã hội dẫn đến sự suy giảm của tư tưởng chính trị Nho giáo thời kỳ này, kiểm sát mô hình nhà nước vua Lê chúa Trịnh thời Lê Trung Hưng - một chính quyền lưỡng chế; phân tích tìm hiểu đời sống tư tưởng văn hóa thời Mạc - Lê - Trịnh để cho thất hệ tư tưởng chính thống Nhà nước ( Tống Nho) đã suy yếu và dần mất vị thế độc tôn trước sự trỗi dậy của nền văn hóa dân gian với các trào lưu tư tưởng phi chính thống ( Đạo, Phật) |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10020602-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10020602
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
9(V)2 Đ103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10020603
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
9(V)2 Đ103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|