UDC
| 34(V)04 |
Cutter
| C 120 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trí Hòa |
Tác giả CN
| Nguyễn Thương Huyền |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác chính quyền xã, phường : Tìm hiểu những quy định / Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền |
Thông tin xuất bản
| TPHCM : Nxb TPHCM, 1994 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. |
Tóm tắt
| Sách giúp các cán bộ làm công tác chính quyền xã, phường và nhân dân hiểu được vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ công tác trách nhiệm pháp lý của chính quyền cấp xã, phường |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Chính quyền |
Từ khóa tự do
| Phường |
Từ khóa tự do
| Xã |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(4): 10005871-3, 10113783 |
|
000
| 00000cac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 668 |
---|
005 | 20020930 |
---|
008 | 093002s1994 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003165204|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)04|bC 120 |
---|
100 | |aNguyễn Trí Hòa |
---|
100 | |aNguyễn Thương Huyền |
---|
245 | |aCẩm nang công tác chính quyền xã, phường : |bTìm hiểu những quy định / |cNguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền |
---|
260 | |aTPHCM : |bNxb TPHCM, |c1994 |
---|
300 | |a323 tr. |
---|
520 | |aSách giúp các cán bộ làm công tác chính quyền xã, phường và nhân dân hiểu được vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ công tác trách nhiệm pháp lý của chính quyền cấp xã, phường |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aChính quyền |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(4): 10005871-3, 10113783 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
912 | |aPhạm Thu Hà |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10005871
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10005872
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10005873
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10113783
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|